Giới thiệu về ván ép
Ván ép là gì
Ván ép là loại vật liệu được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) ghép lại với nhau bằng keo chuyên dụng. Các lớp gỗ được xếp vuông góc với nhau để tăng độ bền và chống cong vênh. Ván ép có độ dày đa dạng, từ 3mm đến 25mm, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Ván ép
Cấu tạo ván ép
- Độ dày của tấm ván ép được hình thành nhờ vào số lớp và độ dày của mỗi lớp veneer.
- Một tấm ván ép có thể có 3 lớp, 5 lớp, 7 lớp hoặc nhiều lớp hơn.
- Việc xếp các lớp veneer vuông góc với nhau giúp cho ván ép có độ bền cao, ít bị cong vênh và co ngót.
1. Lớp ruột (lõi):
- Đây là phần chính của ván ép, chiếm phần lớn độ dày của tấm ván.
- Lớp ruột được tạo thành từ nhiều lớp gỗ lạng mỏng (veneer) có độ dày khoảng 1mm.
- Các lớp veneer này thường được làm từ các loại gỗ như tràm, cao su, bạch đàn, poplar...
- Các lớp veneer được xếp vuông góc với nhau để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của tấm ván.
2. Lớp bề mặt:
- Lớp bề mặt là lớp ngoài cùng của ván ép, có tác dụng tạo tính thẩm mỹ và bảo vệ lớp ruột.
- Lớp bề mặt có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm:
- Veneer gỗ tự nhiên: mang đến vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
- Melamine: có độ bền cao, chống trầy xước, dễ lau chùi.
- Laminate: có độ bền cao, chống trầy xước, chống thấm nước, đa dạng mẫu mã.
3. Lớp keo:
- Lớp keo là chất kết dính các lớp veneer lại với nhau.
- Các loại keo thường được sử dụng trong sản xuất ván ép bao gồm:
- Keo UF (Urea Formaldehyde): có giá thành rẻ, nhưng độ bền nước thấp.
- Keo MUF (Melamine Urea Formaldehyde): có độ bền nước cao hơn.
- Keo Phenolic: có độ bền nước rất cao, thường sử dụng cho ván ép ngoài trời.
Ván ép công nghiệp
Ván ép công nghiệp là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất từ các lớp gỗ mỏng (veneer) hoặc sợi gỗ được dán ép lại với nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao, sử dụng keo chuyên dụng. Ván ép công nghiệp có nhiều ưu điểm so với gỗ tự nhiên, bao gồm:
- Tính ổn định cao: Ván ép công nghiệp ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ do thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
- Độ bền cao: Ván ép công nghiệp có khả năng chịu lực tốt, chịu được tải trọng lớn.
- Tính đồng đều: Ván ép công nghiệp có bề mặt phẳng, mịn, đồng đều về màu sắc và vân gỗ.
- Tính linh hoạt: Ván ép công nghiệp có thể được sản xuất với nhiều kích thước, độ dày và hình dạng khác nhau.
- Giá thành hợp lý: Ván ép công nghiệp có giá thành rẻ hơn so với gỗ tự nhiên.
Các loại ván ép công nghiệp phổ biến:
- Ván ép ván dăm (PB - Particleboard): Được sản xuất từ các dăm gỗ nhỏ, dán ép lại với nhau. Ván dăm có giá thành rẻ, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất giá rẻ.
- Ván ép sợi mật độ trung bình (MDF - Medium Density Fiberboard): Được sản xuất từ các sợi gỗ nhỏ, dán ép lại với nhau. MDF có bề mặt mịn, dễ gia công, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, vách ngăn, cửa.
- Ván ép sợi mật độ cao (HDF - High Density Fiberboard): Được sản xuất từ các sợi gỗ nhỏ, dán ép lại với nhau dưới áp suất cao hơn so với MDF. HDF có độ bền cao hơn MDF, thường được sử dụng trong sản xuất sàn gỗ công nghiệp, cửa.
- Ván ép plywood: Được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng dán ép lại với nhau, với các lớp gỗ có chiều vân vuông góc nhau. Plywood có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất đồ nội thất cao cấp (vd: ván ép đóng gói,...)
Bảng thông tin ván ép
Hạng mục |
Chi tiết |
Mặt |
bintangor/bintangor (AA), bintangor/styrax (AB), okume/styrax (AB), styrax/styrax (BC), styrax without knot/styrax không mắt (AWBW) |
Keo |
E2 (keo nước) / E1 / E0 |
Độn |
acacia, styrax ABC grade |
Quy trình ép |
1 lần ép nóng, không ép nguội, không chà nhám |
Kích thước |
8x4ft, 6x3ft, kích thước cắt theo yêu cầu bằng máy CNC |
Dung sai |
+/-0.5mm, không có âm dung sai |
Bảng này giúp dễ dàng theo dõi thông tin ván ép một cách trực quan. Nếu cần bổ sung hoặc chỉnh sửa gì, bạn cứ cho tôi biết nhé!
Ván ép nội thất
Ván ép nội thất là loại ván ép được thiết kế và sản xuất đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng nội thất. Loại ván ép này có nhiều ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên, giúp mang lại vẻ đẹp, độ bền và tính tiện dụng cho không gian sống.
Ván ép nội thất
Đặc điểm của ván ép nội thất:
- Tính thẩm mỹ cao:
- Ván ép nội thất có bề mặt phẳng, mịn, đồng đều về màu sắc và vân gỗ.
- Có thể được phủ veneer gỗ tự nhiên, melamine, laminate... với nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng, phù hợp với mọi phong cách thiết kế nội thất.
- Độ bền cao:
- Ván ép nội thất có khả năng chịu lực tốt, ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ do thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
- Điều này giúp đảm bảo tuổi thọ và độ bền đẹp của đồ nội thất.
- Tính linh hoạt:
- Ván ép nội thất có thể được sản xuất với nhiều kích thước, độ dày và hình dạng khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế.
- Dễ dàng gia công, cắt, uốn cong, tạo hình, giúp tạo ra những sản phẩm nội thất độc đáo và sáng tạo.
- An toàn cho sức khỏe: Các loại ván ép nội thất hiện nay được sản xuất với công nghệ tiên tiến, sử dụng keo dán có hàm lượng formaldehyde thấp, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Giá thành hợp lý: So với gỗ tự nhiên, ván ép nội thất có giá thành rẻ hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
Các loại ván ép nội thất phổ biến:
- Ván ép plywood: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp như tủ bếp, giường ngủ, tủ quần áo.
- Ván ép phủ melamina: Kết hợp giữa ván ép và lớp giấy trang trí ngâm tẩm nhựa melamine, tạo bề mặt mịn màng, chống trầy xước và ẩm mốc, phù hợp cho sản xuất nội thất và trang trí nội thất.
- Ván ép birch: Ván ép Birch có bề mặt sáng mịn, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong sản xuất nội thất cao cấp
- Ván ép MDF (Medium Density Fiberboard): Có bề mặt mịn, dễ gia công, thường được sử dụng để sản xuất đồ nội thất phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc.
- Ván ép HDF (High Density Fiberboard): Có độ bền cao hơn MDF, thường được sử dụng để sản xuất sàn gỗ công nghiệp, cửa.
- Ván ép ván dăm (PB - Particleboard): Có giá thành rẻ, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất giá rẻ.
Ứng dụng của ván ép nội thất:
- Phòng khách: Bàn trà, kệ tivi, tủ sách, vách ngăn...
- Phòng ngủ: Giường ngủ, tủ quần áo, bàn trang điểm, táp đầu giường...
- Phòng bếp: Tủ bếp, bàn ăn, ghế ăn...
- Phòng làm việc: Bàn làm việc, tủ tài liệu, kệ sách...
- Phòng tắm: Tủ lavabo, kệ đựng đồ...
Ván ép nội thất là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho những ai muốn tạo ra một không gian sống đẹp, tiện nghi và hiện đại.
Ván ép xây dựng
Ván ép xây dựng là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng. Loại ván ép này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
Đặc điểm của ván ép xây dựng:
- Độ bền cao:
- Ván ép xây dựng được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng ép lại với nhau, tạo nên độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
- Điều này giúp ván ép có thể chịu được tải trọng lớn và các tác động mạnh từ môi trường.
- Khả năng chịu lực tốt:
- Ván ép xây dựng có thể chịu được tải trọng lớn, phù hợp để sử dụng trong các kết cấu chịu lực như sàn, tường, mái.
- Điều này giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền vững cho công trình.
- Tính linh hoạt:
- Ván ép xây dựng có thể được cắt, uốn cong và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau, phù hợp với mọi thiết kế công trình.
- Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Khả năng chống ẩm:
- Một số loại ván ép xây dựng được xử lý đặc biệt để tăng khả năng chống ẩm, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Điều này giúp tăng tuổi thọ công trình.
- Tính tái sử dụng: Một số loại ván ép xây dựng có khả năng tái sử dụng nhiều lần, đặc biệt là ván ép cốt pha. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu chất thải xây dựng.
Các loại ván ép xây dựng phổ biến:
- Ván ép OSB (Oriented Strand Board): Có giá thành rẻ, khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng để làm ván lót sàn, vách ngăn.
Ván OSB
- Ván ép LVL (Laminated Veneer Lumber): Có độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, thường được sử dụng để làm dầm, cột, kết cấu chịu lực.
Ván ép LVL
- Ván ép phủ phim: Loại ván ép này thường được dùng làm cốp pha trong xây dựng, do bề mặt có lớp phim giúp chống thấm nước, và có độ bền cao, có thể tái sử dụng nhiều lần.
Ván phủ phim
Ứng dụng của ván ép xây dựng:
- Cốp pha: Ván ép được sử dụng rộng rãi để làm cốp pha đổ bê tông, giúp tạo hình cho các kết cấu bê tông.
- Ván sàn: Ván ép được sử dụng để làm ván sàn cho các công trình nhà ở, văn phòng, nhà xưởng.
- Vách ngăn: Ván ép được sử dụng để làm vách ngăn cho các công trình nhà ở, văn phòng, nhà xưởng.
- Mái nhà: Ván ép được sử dụng để làm mái nhà cho các công trình nhà ở, nhà kho.
- Kết cấu chịu lực: Ván ép LVL được sử dụng để làm dầm, cột, kết cấu chịu lực cho các công trình xây dựng.
Khi lựa chọn ván ép xây dựng, cần lưu ý đến các yếu tố như loại công trình, tải trọng, điều kiện môi trường và ngân sách để chọn được loại ván ép phù hợp nhất.
Ưu điểm và nhược điểm của ván ép
1. Ưu điểm của ván ép
1.1. Chống cong vênh, co ngót tốt
- Do được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng xếp chéo nhau theo hướng vân gỗ đan xen, ván ép có khả năng ổn định tốt, ít bị cong vênh hơn so với gỗ tự nhiên.
- Phù hợp với các môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi thường xuyên.
1.2. Độ bền cao, chịu lực tốt
- Kết cấu ép chồng nhiều lớp giúp ván ép cứng cáp hơn so với MDF, HDF.
- Có khả năng chịu tải trọng lớn, thích hợp dùng trong sàn, vách, cửa, giường tủ….
1.3. Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
- Nhẹ hơn so với gỗ tự nhiên cùng độ dày, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Có thể gia công cắt, khoan, ghép dễ dàng mà không bị nứt vỡ.
1.4. Chống ẩm, chống nước (Tùy Loại)
- Ván ép phủ phim hoặc ván ép chống nước (WBP) có khả năng chịu ẩm tốt, thích hợp sử dụng ngoài trời, trong ngành đóng tàu, xây dựng.
- Keo dán chịu nước Phenol Formaldehyde giúp tăng độ bền trong môi trường ẩm ướt.
1.5. Giá thành hợp lý
- Rẻ hơn gỗ tự nhiên nhưng bền hơn ván MDF, HDF.
- Phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
1.6. Tính ứng dụng cao
- Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: xây dựng, nội thất, đóng gói, làm sàn gác, pallet gỗ…
- Đáp ứng nhu cầu đa dạng với nhiều loại ván ép: ván ép phủ phim, ván ép chống nước, ván ép nội thất, ván ép cốp pha….
2. Nhược điểm của ván ép
2.1. Không chống mối mọt hoàn toàn
- Nếu không được xử lý tốt, ván ép có thể bị mối mọt tấn công sau một thời gian sử dụng.
- Giải pháp: Chọn ván ép đã qua xử lý chống mối mọt hoặc sử dụng ván ép phủ bề mặt (Melamine, Laminate) để tăng độ bền.
2.2. Chất lượng phụ thuộc vào keo dán
- Nếu sử dụng keo kém chất lượng, ván ép có thể bị tách lớp theo thời gian.
- Keo chứa formaldehyde có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, cần kiểm tra tiêu chuẩn E0, E1, E2 để đảm bảo an toàn.
2.3. Không chống nước hoàn toàn (trừ loại đặc biệt)
- Các loại ván ép thông thường (dùng keo MR, E1, E2) có thể bị phồng rộp khi gặp nước lâu ngày.
- Giải pháp: Dùng ván ép chống nước WBP hoặc ván ép phủ phim cho các ứng dụng cần chống ẩm cao.
2.4. Bề mặt cần xử lý trước khi sơn hoặc dán
- Bề mặt ván ép không mịn hoàn toàn như MDF, cần chà nhám trước khi sơn hoặc dán laminate, veneer.
- Giải pháp: Chọn ván ép phủ Melamine hoặc Laminate nếu cần bề mặt thẩm mỹ cao.
Tiêu chuẩn & chất lượng ván ép
Tiêu chuẩn và chất lượng ván ép là những yếu tố quan trọng để đảm bảo tính an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn và yếu tố chất lượng quan trọng cần xem xét:
1. Tiêu chuẩn về hàm lượng formaldehyde:
- Formaldehyde là một chất hóa học có thể gây hại cho sức khỏe nếu phát thải ở mức độ cao.
- Các tiêu chuẩn như E0, E1, E2 được sử dụng để đo lường mức độ phát thải formaldehyde trong ván ép, với E0 là mức thấp nhất và an toàn nhất.
- Nên lựa chọn ván ép có tiêu chuẩn E0 hoặc E1 để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Tiêu chuẩn về độ bền cơ học:
- Độ bền cơ học của ván ép bao gồm độ bền uốn, độ bền kéo và độ bền nén.
- Các tiêu chuẩn như EN 13986 quy định các yêu cầu về độ bền cơ học của ván ép sử dụng trong xây dựng.
- Nên lựa chọn ván ép có độ bền cơ học phù hợp với mục đích sử dụng.
3. Tiêu chuẩn về độ ẩm:
- Độ ẩm của ván ép ảnh hưởng đến độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Độ ẩm lý tưởng của ván ép thường nằm trong khoảng 8-12%.
- Nên lựa chọn ván ép có độ ẩm phù hợp với điều kiện môi trường sử dụng.
4. Tiêu chuẩn về chất lượng bề mặt:
- Chất lượng bề mặt của ván ép ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Các tiêu chuẩn như AA, AB, BC được sử dụng để đánh giá chất lượng bề mặt của ván ép, với AA là mức cao nhất.
- Nên lựa chọn ván ép có chất lượng bề mặt phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ.
5. Các tiêu chuẩn khác:
- Ngoài các tiêu chuẩn trên, còn có các tiêu chuẩn khác liên quan đến độ dày, kích thước, tỷ trọng, khả năng chống cháy, khả năng chống mối mọt...
- Nên lựa chọn ván ép có các tiêu chuẩn phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng ván ép:
- Chất lượng nguyên liệu gỗ: Loại gỗ, độ tuổi gỗ, phương pháp xử lý gỗ...
- Chất lượng keo dán: Loại keo, hàm lượng formaldehyde, độ bền keo...
- Quy trình sản xuất: Công nghệ ép, nhiệt độ ép, áp suất ép, thời gian ép...
- Kiểm soát chất lượng: Quy trình kiểm tra chất lượng trong suốt quá trình sản xuất.
Kiểm tra chất lượng ván ép
Giá ván ép mới nhất
Cập nhật chi tiết giá ván ép nội thất, ván ép xây dựng, ván ép công nghiệp với chất lượng cao, giá cả cạnh tranh!
Bảng báo giá ván ép bao gồm:
- Giá ván ép nội thất – Dùng cho tủ, bàn ghế, vách ngăn, cửa gỗ.
- Giá ván ép xây dựng – Ván ép cốp pha phủ phim, ván ép chịu nước WBP.
- Giá ván ép công nghiệp – Dùng trong sản xuất pallet, đóng thùng hàng xuất khẩu.
- Thông số kỹ thuật – Độ dày, kích thước, tiêu chuẩn chất lượng (E0, E1, CARB, FSC).
Giá ván ép có thể thay đổi theo thời điểm, nguồn cung cấp và số lượng đặt hàng.
Có nhiều loại ván ép với độ dày, tiêu chuẩn khác nhau, ảnh hưởng đến giá cả.
Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi số lượng lớn!
📞 Để nhận báo giá mới nhất & tư vấn sản phẩm phù hợp, vui lòng liên hệ Hotline/Whatsapp: +84 326 942 288🚀
Nhà sản xuất ván ép tại Việt Nam
TT PLYWOOD là một nhà sản xuất và xuất khẩu ván ép có trụ sở tại Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin về công ty này:
- Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần Kinh Doanh Thương Mại và Xuất Nhập Khẩu Trường Thịnh.
- Lĩnh vực hoạt động:
- Sản xuất và xuất khẩu ván ép công nghiệp.
- Cung cấp các sản phẩm ván ép như: ván ép bao bì, ván ép chà dán, ván ép phủ phim, LVL.
- Cắt gia công CNC.
Để có thông tin chi tiết và cập nhật hơn, bạn có thể truy cập trang web chính thức của công ty: Trang web: ttplywood.com và facebook:fb.com/ttplywood
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các nhà sản xuất và xuất khẩu ván ép khác tại Việt Nam thông qua các nguồn như:
- Trang vàng Việt Nam.
- Các nền tảng thương mại điện tử B2B.