icon
icon
icon
icon
icon

Giải pháp đa năng trong ngành nội thất và xây dựng

Posted by Thanh Uyên at 04/11/2024

1. Ván ép – Từ vật liệu công nghiệp đến biểu tượng bền vững

Trong vài năm trở lại đây, cụm từ ván ép không chỉ xuất hiện trong nhà máy mà còn bước vào trung tâm của thiết kế nội thất và thi công hiện đại. Ván ép (hay còn gọi là plywood) là vật liệu được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng, ép chồng lên nhau bằng keo chịu nhiệt, với các thớ gỗ xen kẽ vuông góc để tăng khả năng chống cong vênh.

Nhờ cấu trúc khoa học này, plywood mang lại độ bền vượt trội, tính ổn định cao và giá trị thẩm mỹ tự nhiên, trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án từ dân dụng đến công nghiệp.
Theo phân tích từ ngành gỗ Việt Nam, sản lượng tiêu thụ ván ép tăng trung bình 8–12% mỗi năm, chủ yếu đến từ nhu cầu nội thất và xuất khẩu sang châu Âu, Mỹ, Hàn Quốc (FSC, 2024).


2. Cấu tạo và quy trình sản xuất ván ép

Một tấm plywood tiêu chuẩn được hình thành qua chuỗi công đoạn chặt chẽ: lạng veneer, sấy khô, phun keo, ép nóng, cắt biên và kiểm định chất lượng.
Các lớp veneer được xếp vuông góc nhau thường là 3, 5, 7 hoặc 9 lớp để đảm bảo tấm ván giữ được độ cân bằng và ổn định cơ học.

Quy trình ép nóng dưới áp suất cao giúp keo thấm sâu vào thớ gỗ, tạo liên kết chắc chắn. Loại keo sử dụng sẽ quyết định ứng dụng thực tế của ván ép:

  • Keo MR (Moisture Resistant): Dành cho nội thất, nơi độ ẩm trung bình.
  • Keo WBP (Weather & Boil Proof): Dành cho xây dựng, formwork hoặc các ứng dụng cần chịu nước.

Kết quả là một vật liệu vừa nhẹ, vừa bền, lại có thể điều chỉnh độ dày và bề mặt theo nhu cầu từ mộc mạc đến cao cấp.


3. Ưu điểm vượt trội của ván ép

Ván ép không phải ngẫu nhiên được mệnh danh là “vật liệu thông minh” trong ngành gỗ. Những ưu điểm chính gồm:

  • Độ bền cao và ổn định: Cấu trúc nhiều lớp chéo giúp ván không bị co ngót, nứt hay cong vênh khi thay đổi thời tiết.
  • Khả năng chịu lực và bám vít tốt: Nhờ độ nén đồng đều và kết cấu cứng, plywood có thể chịu tải cao và bám ốc vít chắc hơn MDF hay PB.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: Dễ khoan, cắt, dán, phủ veneer hoặc laminate theo mọi phong cách.
  • Thân thiện môi trường: Khi sản xuất từ nguồn gỗ trồng rừng FSC và keo E0/E1, ván ép trở thành vật liệu xanh đúng nghĩa (European Commission, 2025).

Nhờ đó, plywood vừa phù hợp với thi công nội thất tinh tế, vừa đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng công trình.


4. Hạn chế cần lưu ý

Không vật liệu nào hoàn hảo tuyệt đối. Ván ép (Plywood) cũng có những điểm cần cân nhắc:

  • Giá thành cao hơn một số loại ván công nghiệp thông thường.
  • Cần chọn đúng loại keo và xử lý khi dùng ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
  • Chất lượng phụ thuộc vào nhà sản xuất: Ván ép rẻ có thể bị rỗng lõi, bong keo, ảnh hưởng độ bền lâu dài.

Tuy nhiên, khi chọn đúng nguồn cung uy tín, những hạn chế này gần như có thể được khắc phục hoàn toàn.


5. Ứng dụng thực tế trong nội thất và xây dựng

Plywood hiện diện ở hầu hết mọi không gian hiện đại – từ căn hộ, văn phòng, cho đến công trình lớn.

Trong nội thất

Plywood là lựa chọn tối ưu cho tủ bếp, giường ngủ, bàn học, kệ tủ và vách ngăn. Đặc biệt, ván ép phủ veneer gỗ sồi, tần bì, hoặc óc chó giúp tái tạo cảm giác gỗ tự nhiên mà vẫn tiết kiệm chi phí.
Ở các dòng sản phẩm cao cấp, người ta còn để nguyên cạnh gỗ xếp lớp của plywood như một yếu tố thẩm mỹ – xu hướng “Scandinavian modern” đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam.

Trong xây dựng

Plywood xuất hiện dưới dạng ván cốp pha phủ phim, ván sàn, ván mái, hay ván bao bì xuất khẩu.
Film faced plywood với bề mặt phủ phenolic đen hoặc nâu cho phép tái sử dụng 10–20 lần trong công trình đổ bê tông – tiết kiệm đáng kể chi phí cho nhà thầu.


6. Tiêu chí chọn mua ván ép chất lượng

Người mua nên dựa vào một số tiêu chí kỹ thuật sau khi lựa chọn:

  • Nguồn gỗ lõi: Gỗ keo, bạch đàn, cao su – ổn định và sẵn nguồn trong nước.
  • Loại keo: Ưu tiên WBP cho công trình; MR cho nội thất khô.
  • Độ dày & dung sai: Phù hợp tiêu chuẩn EN 636 hoặc TCVN 7756.
  • Chứng chỉ: FSC, CARB P2, E0/E1 giúp đảm bảo an toàn và tính hợp pháp khi xuất khẩu.
  • Kiểm tra bề mặt: Mặt ván phẳng, không rộp keo, không hở cạnh, lớp veneer đồng đều.

Chọn ván đúng chuẩn không chỉ giúp thi công nhanh và ổn định hơn, mà còn đảm bảo độ bền vượt 10–15 năm nếu được bảo quản đúng cách.


7. Xu hướng phát triển của thị trường ván ép Việt Nam

Theo thống kê của Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, xuất khẩu sản phẩm ván ép đạt hơn 1,1 tỷ USD năm 2024, tăng gần 9% so với năm trước. Các doanh nghiệp trong nước đang chuyển mạnh sang sản xuất ván ép đạt chứng chỉ quốc tế, sẵn sàng cho quy định EUDR về truy xuất nguồn gốc gỗ.

Xu hướng nổi bật hiện nay:

  • Ván ép phủ phim và ván ép chống ẩm tăng trưởng mạnh do nhu cầu xây dựng.
  • Ván ép phủ veneer tự nhiên được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại.

Việt Nam hiện là một trong năm quốc gia xuất khẩu plywood lớn nhất châu Á với lợi thế nguyên liệu nội địa và lao động tay nghề cao.


8. Plywood trong kỷ nguyên xanh và thông minh

Với xu hướng phát triển bền vững, plywood không chỉ là vật liệu kỹ thuật mà còn là biểu tượng của sản xuất xanh. Khi được sản xuất từ rừng trồng có chứng chỉ, sử dụng keo ít formaldehyde và quy trình tiết kiệm năng lượng, plywood góp phần giảm phát thải CO₂ đáng kể so với gỗ tự nhiên.

Tại nhiều nhà máy đã chuyển sang dây chuyền tự động hóa, sấy hơi nước tiết kiệm năng lượng và thu hồi keo thừa – biến plywood thành sản phẩm “thông minh” của ngành gỗ công nghiệp mới.

Cùng TT Plywood kiến tạo không gian bền vững

Bạn đang tìm kiếm ván ép chất lượng cao, phù hợp cho cả nội thất và công trình?
TT Plywood cung cấp các dòng sản phẩm:

  • Ván ép phủ phim, ván ép lõi keo / bạch đàn / cao su.
  • Ván ép nội thất phủ veneer hoặc melamine.
  • Ván ép đạt chuẩn FSC – CARB P2 – E0/E1, sẵn sàng xuất khẩu châu Âu và Hoa Kỳ.

📩 Liên hệ: info@ttplywood.com
📞 Zalo / WhatsApp: +84 32 694 2288
🌐 Website: https://ttplywood.com


FAQ – Câu hỏi thường gặp

Q1: Plywood có bền hơn MDF không?
Có. Plywood bền hơn, chịu lực tốt và ít cong vênh hơn MDF, đặc biệt trong môi trường ẩm.

Q2: Dùng plywood ngoài trời có được không?
Được, nếu chọn loại phủ phim hoặc sử dụng keo WBP chống nước.

Q3: Plywood nội địa Việt Nam có xuất khẩu được không?
Hoàn toàn có. Với chứng chỉ FSC và tiêu chuẩn CARB/E1, ván ép Việt Nam được ưa chuộng tại châu Âu và Mỹ.

Q4: Nên chọn độ dày plywood nào cho nội thất?
Tủ, kệ thường dùng 12–18 mm; sàn và mặt bàn có thể cần 21 mm trở lên.

Q5: Bảo quản plywood như thế nào để không cong vênh?
Cần đặt nơi khô ráo, phẳng, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.


Tài liệu tham khảo 

FSC (2024). Certification Standards for Responsible Timber Products. Bonn: Forest Stewardship Council.
European Commission (2025). Implementation Guidelines for the EU Deforestation Regulation (EUDR). Brussels: EU Publications.
Vietnam Timber Association (2024). Annual Report on Plywood Export Market. Hanoi: VIFOREST.

Tags : nội thất ván ép đa năng xây dựng
WRITE YOUR COMMENT:

HOẠT ĐỘNG